--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá lệ
+
Break traditional practices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá lệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá lệ"
:
pha lê
phá lệ
phải lại
phải lẽ
pháp lí
phép lạ
phế liệu
phi lao
phi lộ
phi lý
more...
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
phá lệ
:
Break traditional practices
+
alibi
:
(pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)to set up an alibi dựng lên một chứng cớ vắng mặt
+
tắt kinh
:
to stop (cease menses)